TOYOTA HIACELH: 0931538384 - Toyota Phú Mỹ Hưng giá tốt nhiều khuyến mãi

. Chào mừng Quý khách đến với Toyota Phú Mỹ Hưng !
TƯ VẤN BÁN HÀNG:
0931 538 384

TOYOTA HIACE

Giới thiệu xe TOYOTA HIACE

Ngày 22/06/2020 - Công ty Ô tô Toyota Việt Nam (TMV) giới thiệu Hiace phiên bản cải tiến 2020 “Tiềm năng sinh lợi, vượt mọi thước đo” nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Hiace phiên bản cải tiến 2020 dự kiến sẽ có mặt tại hệ thống đại lý của TMV trên toàn quốc vào tháng 7/2020.

MIỄN PHÍ ĐĂNG KÝ XE VÀ GIAO XE TẬN NHÀ KHÁCH HÀNG

Xuân Thanh: 0909.084.128

*****Chỉ Áp Dụng Cho Khách Hàng Miền Nam*****

Sở hữu vẻ ngoài vững chắc, Hiace đáp ứng mọi nhu cầu chuyên chở cho các chủ doanh nghiệp, dịch vụ kinh doanh.

 

Ngoại thất

Thiết kế phần đuôi xe vững chắc, tay nằm được mạ crôm tinh tế

Đuôi xe

Nội thất rộng rãi tiện nghi

Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , với 15 chỗ ngồi được sắp xếp thành 5 hàng ghế hợp lý tạo nên sự thoải mái tối đa trong suốt hành trình.

Nội thất

Khoang lái rộng rãi được trang bị các tính năng hỗ trợ thiết yếu

Hiace động cơ dầu Khoang lái

Khay để đồ phía trên giúp dễ dàng lưu trữ các vật dụng cần thiết

Hiace động cơ dầu Khay để đồ phía trên

Bục bước chân được thiết kế rộng rãi và thuận tiện hơn cho hành khách

Hiace động cơ dầu Bục bước chân

Giá xe TOYOTA HIACE

HIACE ĐỘNG CƠ DẦU

Tiềm năng sinh lợi - vượt mọi thước đo

1.176.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 15 chỗ 

• Kiểu dáng : Thương mại 

• Nhiên liệu : Dầu 

• Động cơ : 2.8L công suất 174HP 

• Xuất xứ : Xe nhập khẩu 

• Thông tin khác: 

+ Số tay 6 cấp

Thông số kỹ thuật xe TOYOTA HIACE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5915 x 1950 x 2280
  Chiều dài cơ sở (mm)
3860
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1675/1670
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
15.2
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
  Trọng lượng không tải (kg)
2540-2550
  Trọng lượng toàn tải (kg)
3820
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
65
Động cơ Loại động cơ
1GD-FTV
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
2755
  Tỉ số nén
15.6
  Hệ thống nhiên liệu
Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail
  Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
  Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))
130(174)/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
420@1400-2600
  Tốc độ tối đa
165
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái  
Không có/Without
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số  
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Thanh chống/MacPherson Strut
  Sau
Nhíp lá/Leaf spring rigid axle
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực / Hidraulic
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Thép/Steel
  Kích thước lốp
235/65R16
  Lốp dự phòng
Thép/Steel
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc
  Sau

Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc

 

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen
  Đèn chiếu xa
Halogen
  Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không có/Without
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/ With
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
Bóng thường/Bulb
  Sau
Không có/ Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Có/With
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
  Màu
Màu thân xe/Body color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng sấy gương
Không có/Without
  Chức năng chống bám nước
Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
  Sau
Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
Chức năng sấy kính sau  
Có/With
Ăng ten  
Dạng thường/Pillar
Tay nắm cửa ngoài  
Màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao  
Không có/ Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Sơn màu/Painting
  Sau
Sơn màu/Painting
Lưới tản nhiệt Trước
Mạ Crom/Plating
Chắn bùn  
Trước và Sau/FR & RR
Ống xả kép  
Không có/Without

 

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Nhựa/urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Không có/ Without
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope
  Lẫy chuyển số
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong  
2 chế độ ngày và đêm, chống chói/Day & night, EC mirror
Tay nắm cửa trong  
Đen/Black
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
  Đèn báo chế độ Eco
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Cửa sổ trời  
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
CD
  Số loa
4
  Cổng kết nối AUX
Có/With
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/ With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
  Kết nối wifi
Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không có/Without
  Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
  Kết nối HDMI
Không có/ Without
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay/manual
Hệ thống sạc không dây  
Không có/Without

 

Chất liệu bọc ghế  
Nỉ/Fabric
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6-way manual adjustment
  Điều chỉnh ghế hành khách
Trượt ngả lưng ghế/Slide-Recline
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Ngả lưng (semi)/Recline (semi)
  Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng (semi)/Recline (semi)
  Hàng ghế thứ bốn
Ngả lưng (semi)/Recline (semi)
  Hàng ghế thứ năm
Gập phẳng và gập sang 2 bên/Flat fold & space up
  Tựa tay hàng ghế sau
Không có/Without

 

Rèm che nắng kính sau  
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau  
Không có/Without
Cửa gió sau  
Có/With
Hộp làm mát  
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm  
Không có/ Without
Khóa cửa điện  
Có/With (W/O speed auto lock)
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)/With (1 touch for driver and front passenger window)
Cốp điều khiển điện  
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình  
Không có/Without

 

Hệ thống báo động  
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Có/With

 

Hệ thống cân bằng điện tử  
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo  
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình  
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình  
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Có/With
Camera lùi  
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Không có/Without
  Góc trước
Không có/Without
  Góc sau
Không có/Without

 

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Không có/Without
  Túi khí rèm
Không có/Without
  Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái
Không có/Without
  Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA  
Có/With
Dây đai an toàn Dây đai an toàn
3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (13 vị trí)/3 pointsx2 + 2 pointsx13
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
Có/With
Cột lái tự đổ  
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ  
Có/With

Nội thất xe TOYOTA HIACE

Ngoại thất xe TOYOTA HIACE

Vận hành xe TOYOTA HIACE

Thân xe Semi-Bonnet giúp ngăn tiếng ồn vào trong khoang hành khách.

Thân xe

Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn

Hệ thống treo trước

 

Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn

Hệ thống treo sau

An toàn xe TOYOTA HIACE

Màu xe TOYOTA HIACE

Bạc - 1E7

Màu trắng

Bạc - 1E7

Màu bạc

Tin Tức Liên Quan

CÔNG TY TNHH TOYOTA PHÚ MỸ HƯNG

Giờ làm việc 24/24: Từ thứ 2 đến chủ nhật

Đang online : 10 

Tổng truy cập: 814133

Thiết kế web: Vinatechco

icon-phone

Hotline (Tư vấn 24/7) 0931 538 384