Toyota Avanza 2020: Thông số, Hình ảnh, Giá lăn bánh (10/2018)LH: 0931538384 - Toyota Phú Mỹ Hưng giá tốt nhiều khuyến mãi

. Chào mừng Quý khách đến với Toyota Phú Mỹ Hưng !
TƯ VẤN BÁN HÀNG:
0931 538 384

TOYOTA AVANZA

Giới thiệu xe TOYOTA AVANZA

Hiện tại Avanza được nhập khẩu và phân phối với 2 phiên bản tại Việt Nam :

Toyota Avanza 1.3 MT ( 7 chỗ số sàn )      : 544.000.000 VNĐ

Toyota Avanza 1.5 AT ( 7 chỗ số tự động) : 612.000.000 VNĐ

ĐẶT HÀNG NGAY HÔM NAY ĐỂ ĐƯỢC GIAO XE TRONG THÁNG:

Hotline: 0909 084 128  - Phòng Kinh Doanh Toyota Phú Mỹ Hưng

Kích thước, trọng lượng, động cơ của Avanza nếu so với Innova thì đều nhỏ và yếu hơn. Đối thủ của Toyota Avanza chính là Suzuki Ertiga. Mẫu xe này đã từng được Toyota Việt nam giới thiệu cách đây 8 năm nhưng cho đến thời điểm này tin tức về nó sốt hơn bao giờ hết, bởi Avanza đã về đến Việt Nam và sẽ đến tay khách hàng bắt đầu từ tháng 09/2018.

Ngoại thất Toyota Avanza

Đánh giá ngoại thất Toyota Avanza với kích thước 4190 x 1660 x 1695 mm,không gian nhỏ nhưng ngồi thoải mái cho hành khách.

Hình ảnh chi tiết đầu xe. Toyota Avanza sở hữu thiết kế đặc trưng của một mẫu MPV đa dụng. Cụm đèn pha sử dụng bóng halogen thiết kế liền khối lưới tản nhiệt 4 nan cỡ lớn. Phía trên cản trước có thêm khe gió chạy ngang sang 2 đèn sương mù tròn.

Hình ảnh chi tiết bộ đèn xe Toyota Avanza  với công nghệ Halogen

Thân xe được chạm khắc mạnh mẽ. Tay nắm cửa cùng màu thân xe. Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu ngoài, Mâm xe 4 chấu kép dạng xoáy khá ấn tượng.

Hông xe Toyota Avanza  với đèn hậu có thiết kế đơn giản, chính giữa ốp tấm kim loại mạ chrome.. Phiên bản ra mắt tại Việt Nam là bản G với màu xanh dương khá bắt mắt.

Nội thất xe Toyota Avanza

Khoang lái Toyota Avanza với ghế lái chỉnh cơ.

Chi tiết nội thất khoang lái. Phiên bản tự động trưng bày có màn hình DVD, điều hòa chỉnh tay. Là một mẫu xe MPV giá rẻ nên Avanza không có những vật liệu và trang bị cao cấp trong nội thất. Đa số các chi tiết nhựa trên xe đều là loại nhựa cứng, trong khi toàn bộ các ghế ngồi đều chỉ được bọc nỉ và chỉnh tay hoàn toàn.

Hình ảnh hàng ghế thứ 2 của xe Avanza. Ghế xe là chất liệu nỉ.

Cũng giống với Innova và Fortuner, hàng ghế này có chức năng gập rất linh hoạt và nhẹ nhàng, đến phụ nữ chân yếu tay mềm cũng làm được một cách đơn giản.

Đây là mẫu xe 7 chỗ hạng nhỏ nên hàng ghế thứ 2 và thứ 3 của xe luôn được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng. Với kích thước nhỏ nên hàng ghế thứ 2 và thứ 3 không được thoải mái

Cốp xe bật lên để phô diễn khoang hành lý tương đối rộng rãi. Nếu chiếc xe này về Việt nam sẽ là sự lựa chọn hàng đầu cho những gia đình và những lái xe Uber, Grab

Đánh giá Toyota Avanza  về nội thất: sơ sài đúng chất xe Toyota, hơn nữa lại là bản MPV giá rẻ. Nếu mua xe khách hàng có thể mua thêm một gói phụ kiện khoảng 20 triệu đồng để có thể khiến chiếc xe tươm tất hơn.

Động cơ, vận hành xe Toyota Avanza

Toyota Avanza là mẫu MPV cỡ nhỏ nên không thể đòi hỏi sức mạnh vận hành. Xe được trang bị  2 khối động cơ xăng 4 xy-lanh, công nghệ cam kép DOHC, biến thiên kép Dual VVT-i, dung tích 1.3L và 1.5L. Bản 1.3L sản sinh công suất tối đa 94 mã lực và mô-men xoắn cực đại 121 Nm. Tiếp theo là động cơ xăng 1.5 L công suất 102 mã lực và mô-men xoắn cực đại 136 Nm. Cả hai động cơ kết hợp với hộp số sàn 5 cấp tiêu chuẩn và tự động 4 cấp tùy chọn.

Về an toàn, các trang bị an toàn cho xe ở mức tối thiểu như 2 túi khí, phanh ABS, dây đai an toàn.

ĐẶT HÀNG NGAY HÔM NAY ĐỂ ĐƯỢC GIAO XE TRONG THÁNG:

Hotline: 0909 084 128  - Phòng Kinh Doanh Toyota Phú Mỹ Hưng

Giá xe TOYOTA AVANZA

Bảng giá tham khảo dòng xe Toyota Avanza 2020 (giá đã bao gồm VAT)

Avanza 1.3MT 7 chỗ ngồi
Hộp số sàn 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1329 cc
544.000.000 VNĐ 
Avanza 1.5AT 7 chỗ ngồi 
Hộp số tự động 4 cấp
Động cơ xăng dung tích 1496 cc
612.000.000 VNĐ

ĐẶT HÀNG NGAY HÔM NAY ĐỂ ĐƯỢC GIAO XE TRONG THÁNG:

Hotline: 0909 084 128 - 0911 77 55 88 - Phòng Kinh Doanh Toyota Phú Mỹ Hưng

Thông số kỹ thuật xe TOYOTA AVANZA

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)  
4190 x 1660 x 1695
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)  
2480 x 1415 x 1270
  Chiều dài cơ sở (mm)  
2655
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)  
1425/1435
  Khoảng sáng gầm xe (mm)  
200
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)  
4,7
  Trọng lượng không tải (kg)  
1155
  Trọng lượng toàn tải (kg)  
1700
  Dung tích bình nhiên liệu (L)  
45
  Dung tích khoang hành lý (L)  
899
Động cơ Loại động cơ  
2NR-VE (1.5L)
  Số xy lanh  
4
  Bố trí xy lanh  
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)  
1496
  Tỉ số nén  
11,5
  Hệ thống nhiên liệu  
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu  
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)  
(76)102@6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)  
136@4200
  Tốc độ tối đa  
160
  Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
  Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động  
Không có/Without
Chế độ lái    
Không có/Without
Hệ thống truyền động    
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số    
Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước  
MacPherson Strut
  Sau  
Phụ thuộc đa liên kết
Hệ thống lái Trợ lực tay lái  
Điện/Power
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)  
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành  
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp  
185/65R15
  Lốp dự phòng  
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước  
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
  Sau  
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp  
5,9
  Trong đô thị  
9,38
  Ngoài đô thị  
4,11
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần  
halogen phản xạ đa hướng
  Đèn chiếu xa  
halogen phản xạ đa hướng
  Đèn chiếu sáng ban ngày  
Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn  
Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động  
Không có/Without
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng  
Có/With
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động  
Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu  
Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường  
Không có/Without
Cụm đèn sau    
Halogen
Đèn báo phanh trên cao    
LED
Đèn sương mù Trước  
Có/With
  Sau  
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện  
Có/With
  Chức năng gập điện  
Không có/Without
  Tích hợp đèn báo rẽ  
Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng  
Không có/Without
  Màu  
Cùng màu thân xe/Body color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi  
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí  
Không có/Without
  Chức năng sấy gương  
Không có/Without
  Chức năng chống bám nước  
Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động  
Không có/Without
Gạt mưa Trước  
Gián đoạn/intermittent
  Sau  
Gián đoạn/intermittent
Chức năng sấy kính sau    
Có/With
Ăng ten    
Dạng thường/Piller
Tay nắm cửa ngoài    
Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao    
Không có/Without
Cản xe Trước  
Cùng màu thân xe/Colored
  Sau  
Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Trước  
Mạ chrome/Chrome
Chắn bùn    
With/Có
Ống xả kép    
Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe    
Có/With
Thanh đỡ nóc xe    
Không có/Without
Tay lái Loại tay lái  
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu  
Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp  
Âm thanh/Audio
  Điều chỉnh  
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
  Lẫy chuyển số  
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí  
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong    
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ  
Analog
  Đèn báo chế độ Eco  
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu  
Không có/Without
  Chức năng báo vị trí cần số  
Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin  
Có/With
Cửa sổ trời    
Không có/Without
Chất liệu bọc ghế    
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế  
Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái  
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách  
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí  
Không có/Without
  Chức năng thông gió  
Không có/Without
  Chức năng sưởi  
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai  
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
  Hàng ghế thứ ba  
Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50
  Hàng ghế thứ bốn  
Không có/Without
  Hàng ghế thứ năm  
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau    
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau    
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước  
Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau    
Có/With
Hộp làm mát    
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa  
DVD 7"
  Số loa  
4
  Cổng kết nối AUX  
Có/With
  Cổng kết nối USB  
Có/With
  Kết nối Bluetooth  
Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói  
Không có/Without
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau  
Không có/Without
  Kết nối wifi  
Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay  
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh  
Có/With
  Kết nối HDMI  
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm    
Không có/Without
Khóa cửa điện    
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa    
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện    
Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection
Cốp điều khiển điện    
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây    
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình    
Không có/Without
Hệ thống báo động    
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ    
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh    
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp    
Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử    
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe    
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo    
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc    
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo    
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình    
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình    
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp    
Không có/Without
Camera lùi    
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau  
0
  Góc trước  
0
  Góc sau  
0
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước  
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước  
Không có/Without
  Túi khí rèm  
Không có/Without
  Túi khí bên hông phía sau  
Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái  
Không có/Without
  Túi khí đầu gối hành khách  
Không có/Without
Dây đai an toàn Trước  
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7

Nội thất xe TOYOTA AVANZA

Ngoại thất xe TOYOTA AVANZA

Vận hành xe TOYOTA AVANZA

An toàn xe TOYOTA AVANZA

Màu xe TOYOTA AVANZA

Tin Tức Liên Quan

CÔNG TY TNHH TOYOTA PHÚ MỸ HƯNG

Giờ làm việc 24/24: Từ thứ 2 đến chủ nhật

Đang online :

Tổng truy cập: 814063

Thiết kế web: Vinatechco

icon-phone

Hotline (Tư vấn 24/7) 0931 538 384