LAND CRUISER
Giới thiệu xe LAND CRUISER
TOYOTA LAND CRUISER SERIES 300 2023 HOÀN TOÀN MỚI - UY LỰC THỐNG TRỊ MỌI ĐỊA HÌNH
TOYOTA PHÚ MỸ HƯNG
Showroom 5S : 65 Đường số 2, KDC Ven Sông, P. Tân Phong, Quận 7, TP.HCM
Phòng Kinh Doanh : Gọi ngay 0931 538 384 Để được Báo giá LĂN BÁNH và thời gian giao xe sớm nhất
ĐẶC BIỆT: NHẬN ĐẶT XE MẪU MỚI 2023 - GIAO SỚM NHẤT CẢ NƯỚC.
Giờ làm việc: Bán hàng: 8:00 – 17:00 từ Thứ 2 đến Chủ nhật
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 80%, thời gian 8 năm.
- Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách.
Toyota Land Cruiser 2023 (LC300) là mẫu xe SUV cao cấp nhất của Toyota đã có mặt tại Việt Nam chỉ sau đúng 1 tháng ra mắt trên toàn cầu. Xe sử dụng động cơ V6 3.5L Turbo tăng áp kép cho sức mạnh lên đến 409 mã lực.

Ra mắt tại Việt Nam vào năm 2000, Land Cruiser đã xây dựng được vị thế vững chắc trong phân khúc thể thao đa dụng cỡ lớn với tổng cộng gần 4.500 chiếc được bán ra (Tính đến tháng 3 năm 2020) nhờ tính ổn định cao, khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, dễ dàng chinh phục mọi cung đường.
Tại thị trường Việt Nam, Land Cruiser là một trong những mẫu SUV địa hình được ưa chuộng nhất, một phần do khả năng vượt trội của xe và phần cũng nhờ uy tín từ thương hiệu xe Nhật Toyota. Nhiều khách hàng còn đánh giá Land Cruiser không thua kém người anh em hạng sang Lexus LX600 là mấy. Đó là lý do khiến doanh số của Land Cruiser luôn ổn định.
Giá xe LAND CRUISER
Giá niêm yết dự kiến từ: 4.100.000.000 NVĐ
Thông số kỹ thuật xe LAND CRUISER
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT
|
|||
Kích thước tổng thể / Overall dimension
|
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
4950 x 1970 x 1905
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
|
mm
|
2850
|
Chiều rộng cơ sở / Tread
|
Trước x Sau / Front x Rear
|
mm
|
1640 x 1635
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
|
|
mm
|
225
|
Trọng lượng không tải / Kerb weight
|
|
kg
|
2625
|
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
|
kg
|
3350
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
|
|
m
|
5,9
|
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle
|
|
độ / degrees
|
30 - 20
|
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity
|
Chính + Phụ / Main + Sub
|
L
|
93 + 45
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
|
|||
Kiểu / Model
|
|
|
1UR-FE
|
Loại / Type
|
|
|
V6, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
V6, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS |
Dung tích công tác / Displacement
|
|
cc
|
4608
|
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
|
kW (hp)@rpm |
227 (304)@5500
|
|
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
|
|
Nm@rpm | 439@3400 |
Vận tốc tối đa / Top speed
|
|
km/h
|
205
|
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
|
|
|
Euro 3
|
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
|
|||
Loại / Type
|
|
|
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® /
Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential |
Hộp số / Transmission
|
|
|
Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /
6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case |
KHUNG XE / CHASSIS
|
|||
Hệ thống treo / Suspension
|
Trước / Front
|
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer |
Sau / Rear
|
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn /
4-link with lateral control rod, coil spring |
|
Phanh/ Brakes
|
Trước/sau / Front/Rear
|
|
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
Ventilated disc / Ventilated disc |
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels
|
|
|
285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép / 285/65R17 -
17-inch 5-twin-spoke alloy |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
|
|||
Ngoại thất / Exterior
|
|||
Cụm đèn trước / Headlamps
|
|
|
HID, Loại tự động / HID, Automatic
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED daytime running light
|
|
|
Có / With
|
Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) / Auto levelling system device
|
|
|
Có (Tự động, loại chủ động) / With (dynamic - ALS)
|
Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners
|
|
|
Có / With
|
Cụm đèn hậu / Tail lamps
|
|
|
LED
|
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirrors
|
|
|
Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED /
Electrochromic, electrically adjustable & retractable; with heater, reverse link, 3-position memory & integrated LED side turn signal lamp |
Nội thất / Interior
|
|||
Số chỗ ngồi / Seat capacity
|
|
|
8
|
Ghế lái / Driver seat
|
|
|
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / 10-way electrically adjustable, with 3-position memory
|
Ghế hành khách phía trước / Front passenger seat
|
|
|
Chỉnh điện 8 hướng / 8-way electrically adjustable
|
Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests
|
|
|
Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active
|
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
|
|
|
Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Dual, automatic, with air vents for all seat rows
|
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
Loại / Type
|
|
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
|
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
|
|
|
Có / With
|
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power windows
|
|
|
Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) / With (one-touch up/down, jam protection & remote control)
|
Tay lái / Steering Wheel
|
Điều chỉnh / Adjustment
|
|
Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Electric tilt & telescopic with 3-position memory
|
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
|
|
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display
|
|
Gương chiếu hậu bên trong / Inner rearview mirror
|
|
|
Chống chói tự động / Electrochromic
|
Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security
|
|||
Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) / Vehicle Stability Control (VSC)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) / Active Traction Control (A-TRC)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) / Hill-start Assist Control (HAC)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (Crawl Control) / Crawl Control
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống thích nghi địa hình (Multi-terrain Select)/ Multi-terrain Select
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control)/ Cruise Control
|
|
|
Có / With
|
Túi khí phía trước & bên hông / Front & side airbags
|
|
|
Có (người lái và hành khách phía trước) / With (Driver & front passenger)
|
Túi khí rèm hai bên cửa sổ / Curtain shield airbags
|
|
|
Có / With
|
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar
|
|
|
4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi / 4 Corner sensors & 2 back sensors
|
Nội thất xe LAND CRUISER
Bố trí ghế ngồi
Ghế ngồi được trang bị nhiều tiện ích mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Điều hòa tự động phía sau
Điều hòa tự động phía sau giúp nâng cao tiện nghi và thoải mái cho hành khách ở các hàng ghế sau.
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ có thiết kế hiện đại, sang trọng, hiển thị đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Thuận tiện cho người lái biết đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí 12.3 inches cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những phút giây giải trí thú vị cho hành khách.
Ngoại thất xe LAND CRUISER
Đầu xe
Cụm đèn LED kết nối với lưới tản nhiệt theo đường thẳng thể hiện đặc trưng thiết kế của LAND CRUISER- uy lực mạnh mẽ nhưng không kém phần sang trọng.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến, với khả năng chiếu sáng tối ưu, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước dạng LED với thiết kế hiện đại, sang trọng và tăng khả năng quan sát khi vận hành.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu phía ngoài của LC300 có kích thước lớn và được trang bị các công nghệ hiện đại giúp dễ dàng quan sát rõ các chướng ngại vật trên đường, đảm bảo an toàn.
Cụm đèn sau
Cụm đèn LED sau xe kết hợp với đuôi cabin được thiết kế khỏe khoắn, lịch lãm và sang trọng.
Mâm xe
Mâm xe cỡ lớn - 18 inches thể hiện rõ nét khả năng vượt địa hình và bám đường của chiếc xe, tăng thêm cảm giác tự tin cho hành khách.
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời điều chỉnh điện mang lại trải nghiệm thú vị cho hành khách khi được hoà mình với thiên nhiên trên mọi hành trình.
Vận hành xe LAND CRUISER
Động cơ 3.5 V6 Turbo
LAND CRUISER LC300 được trang bị động cơ mới dung tích 3.5L V6 Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt một vận tốc không đổi cho xe (dao động từ 40-200km/h), rất tiện lợi và hữu ích khi xe đi trên đường cao tốc hoặc đường ít xe.
Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi địa hình.
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn yên tâm và thoải mái, đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình.
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định xe.
An toàn xe LAND CRUISER
Túi khí
Túi khí dành cho người lái và hành khách, bảo vệ người lái và hành khách trong xe.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phanh của Land Cruiser được hoàn thiện tối đa, bảo đảm sự an toàn tuyệt đối.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Khi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trôi dốc.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điểu khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua, đảm bảo an toàn tối đa.
Toyota Safety Sense 2.0
LAND CRUISER tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE 2.0 đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.
Màu xe LAND CRUISER
Đen ngọc trai (202)
Trắng ngọc trai (070)
Đen (218)
Bạc (1E7)
Xám (1G3)
Đồng ánh kim (4V8)
Xanh (8X8)